ALPHARD LUXURY
Đẳng cấp thương gia Tiện nghi hạng nhất
4.280.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 8 cấp

Nâu 4X7
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Công suất tối đa
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An toàn bị động
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Tỷ số nén |
|
|||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Tốc độ tối đa |
|
|||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hệ thống lái |
|
|||
Vành & lốp xe | Loại Vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Phanh Trước |
|
||
Phanh sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
Trong đô thị |
|
|||
Ngoài đô thị |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Hệ thống rửa đèn |
|
|||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Đèn sương mù trước |
|
||
Đèn sương mù sau |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Màu |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Bộ nhớ vị trí gương |
|
|||
Chức năng sấy gương |
|
|||
Chức năng chống bám nước |
|
|||
Chức năng chống chói tự động |
|
|||
Gạt mưa | Gạt mưa trước |
|
||
Gạt mưa sau |
|
|||
Chức năng sấy kính sau |
|
|||
Ăng ten |
|
|||
Tay nắm cửa ngoài |
|
|||
Thanh cản (giảm va chạm) | Thanh cản trước |
|
||
Thanh cản sau |
|
|||
Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt trước |
|
||
Lưới tản nhiệt sau |
|
|||
Chắn bùn |
|
|||
Ống xả kép |
|
|||
Cánh hướng gió nóc xe |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Lẫy chuyển số |
|
|||
Bộ nhớ vị trí tay lái |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Tay nắm cửa trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo chế độ Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Cửa sổ trời |
|
|||
Ốp trang trí nội thất | Ốp cửa |
|
||
Ốp bảng điều khiển trung tâm |
|
|||
Hộp đựng găng tay |
|
|||
Gạt tàn thuốc | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tay nắm cần sang số |
|
|||
Hộp đựng đồ phía sau |
|
|||
Đèn đọc sách | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Đèn trang trí trần xe |
|
|||
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào |
|
|||
Tấm che nắng | Ghế lái |
|
||
Ghế phụ |
|
|||
Bật lửa |
|
|||
Mành che nắng |
|
|||
Tay vịn |
|
|||
Đèn báo cửa đóng chưa chặt |
|
|||
Báo quên chìa khóa |
|
|||
Báo quên tắt điện |
|
|||
Hộc đựng cốc | Hàng ghế trước |
|
||
Hàng ghế thứ 2 |
|
|||
Hàng ghế thứ 3 |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Loại ghế |
|
||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Bộ nhớ vị trí ghế |
|
|||
Chức năng thông gió |
|
|||
Chức năng sưởi |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
|||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
|||
Rèm che nắng cửa sau |
|
|||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa trước |
|
||
Hệ thống điều hòa sau |
|
|||
Cửa gió sau |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối AUX |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Cốp điều khiển điện |
|
|||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
|||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
|||
Chức năng giữ phanh điện tử |
|
|||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|||
Khởi động từ xa |
|
|||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
|||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|||
Camera lùi |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
|||
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn |
|
|||
Khóa an toàn cho trẻ |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí bên hông phía sau |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
|||
Khung xe GOA |
|
|||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn phía trước |
|
||
Hàng ghế sau thứ nhất |
|
|||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Tải catalogue