LAND CRUISER 300
UY LỰC THỐNG LĨNH
4.196.000.000 VND
Số chỗ ngồi: 7 chỗ
Kiểu dáng: Đa dụng thể thao
Nhiên liệu: Xăng
Xuất xứ: Nhật Bản

Xám 1G3
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Công suất tối đa
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An toàn bị động
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ | Loại động cơ |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Vành & lốp xe | Loại Vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Phanh Trước |
|
||
Phanh sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
Trong đô thị |
|
|||
Ngoài đô thị |
|
|||
Khung Xe | Loại |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Hệ thống rửa đèn |
|
|||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
Tự động bật/tắt |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Đèn pha tự động |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Đèn sương mù trước |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Màu |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|||
Chức năng sấy gương |
|
|||
Chức năng chống bám nước |
|
|||
Chức năng chống chói tự động |
|
|||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
Gạt mưa | Gạt mưa trước |
|
||
Gạt mưa sau |
|
|||
Tay nắm cửa ngoài |
|
|||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
||
Đèn phanh |
|
|||
Đèn báo rẽ |
|
|||
Đèn lùi |
|
|||
Cánh hướng gió nóc xe |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo chế độ Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Cửa sổ trời |
|
|||
Hộp đựng găng tay |
|
|||
Hộp đựng đồ phía sau |
|
|||
Đèn đọc sách | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào |
|
|||
Hộc đựng cốc | Hàng ghế trước |
|
||
Hàng ghế thứ 2 |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Loại ghế |
|
||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Bộ nhớ vị trí ghế |
|
|||
Chức năng thông gió |
|
|||
Chức năng sưởi |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa |
|
||
Hộp làm mát |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
|
||
Apple Car Play/Android Auto |
|
|||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối AUX |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Cốp điều khiển điện |
|
|||
Hệ thống sạc không dây |
|
|||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
|||
Phanh tay điện tử |
|
|||
Hệ thống dẫn đường |
|
|||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
|||
Ga tự động |
|
|||
Chức năng giữ phanh điện tử |
|
|||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
|||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|||
Camera lùi |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
|||
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn |
|
|||
Khóa an toàn cho trẻ |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử |
|
|||
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Số lượng túi khí |
|
|||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí bên hông phía sau |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
|||
Khung xe GOA |
|
|||
Dây đai an toàn | Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
|
||
Dây đai an toàn phía trước |
|
|||
Hàng ghế sau thứ nhất |
|
|||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|||
Cột lái tự đổ |
|
|||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
Tải catalogue