LAND CRUISER PRADO VX
Hậu duệ xứng tầm
2.588.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

Bạc 1F7
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Công suất tối đa
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An toàn bị động
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ | Loại động cơ |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Tốc độ tối đa |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Chế độ lái |
|
|||
Hệ thống lái |
|
|||
Vành & lốp xe | Loại Vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Phanh | Phanh Trước |
|
||
Phanh sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
Trong đô thị |
|
|||
Ngoài đô thị |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Đèn sương mù | Đèn sương mù trước |
|
||
Đèn sương mù sau |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Chức năng sấy gương |
|
|||
Chức năng sấy kính sau |
|
|||
Ăng ten |
|
|||
Tay nắm cửa ngoài |
|
|||
Cánh hướng gió nóc xe |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa trước |
|
||
Hệ thống điều hòa sau |
|
|||
Hộp làm mát |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối AUX |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|||
Camera lùi |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
Tải catalogue